--

constructive fraud

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive fraud

+ Noun

  • bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
Lượt xem: 584