--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
constructive fraud
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
constructive fraud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: constructive fraud
+ Noun
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
constructive fraud
:
bao gồm tất cả các hoạt động, sự che đậy vi phạm trách nhiệm hợp pháp hoặc lòng tin, tín ngưỡng.
+
prevail
:
((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thếsocialism will prevail chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thếto prevail over the enemy chiếm ưu thế đối với kẻ địch
+
hoa mỹ
:
fine; beautiful; florid; flowery
+
raphia
:
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
+
nháo
:
Scurry here and thereTìm nháo cả lênTo scurry here and there looking for (someone, something)